Bài tham luận phân tích giá trị tư tưởng “bản lĩnh trí tuệ” trong Phật giáo đời Trần, qua đó làm rõ tính thời sự và định hướng ứng dụng đối với thế hệ trẻ Việt Nam trong kỷ nguyên số.
Trên nền tảng tư tưởng nhập thế của Trần Thái Tông, Tuệ Trung Thượng Sĩ và Trần Nhân Tông, bài viết khẳng định mối quan hệ biện chứng giữa Trí tuệ - Từ bi - Hành động, xem đó là trụ cột hình thành bản lĩnh sống an lạc, tự chủ và tỉnh thức giữa đời thường.
Từ việc đối chiếu tinh thần “Cư trần lạc đạo” với thực tiễn sống của giới trẻ hiện nay, bài viết đề xuất định hướng nhân văn: kết hợp trí tuệ công nghệ với trí tuệ tâm linh, lấy từ bi làm gốc, trí tuệ làm đèn soi, hành động nhập thế làm phương tiện để kiến tạo hạnh phúc cá nhân và cộng đồng.
Mở đầu
Trong dòng chảy lịch sử dân tộc, Phật giáo Việt Nam luôn đồng hành cùng vận mệnh quốc gia, vừa là nền tảng đạo đức, vừa là sức mạnh tinh thần nuôi dưỡng con người Việt Nam. Đặc biệt, thời Trần (1225- 1400) đánh dấu đỉnh cao của tinh thần nhập thế, khi các tư tưởng “Cư trần lạc đạo”, “Hòa quang đồng trần” của Trần Nhân Tông, cùng với tư tưởng “Phật tại tâm” của Trần Thái Tông, đã khẳng định một quan niệm sống đặc sắc: hạnh phúc và giác ngộ không nằm ở chốn thoát tục, mà ở khả năng sống tỉnh thức giữa đời thường (Nguyễn Lang, 1973/2020; Trần Thái Tông, 1999).
Bước sang kỷ nguyên số, con người đang đối diện với những khổ đau của xã hội hiện đại như quá tải thông tin, khủng hoảng giá trị, sự cô đơn, và mất kết nối với bản thân (Turkle, 2017). Trong bối cảnh đó, “bản lĩnh trí tuệ” trở thành nòng cốt giúp con người làm chủ tâm trí, định hướng nhân cách và thích ứng sáng tạo giữa những biến động của cuộc đời.
Kế thừa tinh thần trí tuệ của Phật giáo đời Trần, bài tham luận này tập trung làm rõ ba nội dung trọng tâm:
1. Phật giáo đời Trần- nền tảng của bản lĩnh trí tuệ Việt Nam.
2. Bản lĩnh trí tuệ- sự kết hợp giữa trí tuệ, từ bi và hành động nhập thế.
3. Tiếp biến giá trị ấy trong kỷ nguyên số- định hướng cho thế hệ trẻ Việt Nam hiện nay.
Với tinh thần ấy, bài viết không chỉ là sự trở về với di sản tư tưởng Trần triều, mà còn là lời mời gọi thế hệ hôm nay nuôi dưỡng bản lĩnh trí tuệ, sống an lạc giữa mọi biến động, góp phần hình thành con người Việt Nam hiện đại, trí tuệ, từ bi và ung dung tự tại giữa đời thưởng.
Phật giáo đời Trần: nền tảng của bản lĩnh trí tuệ Việt Nam
Thời Trần (1225-1400) là thời đại hoàng kim trong lịch sử tư tưởng Phật giáo Việt Nam, trong đó tinh thần nhập thế, trở thành hệ tư tưởng chủ đạo chi phối đời sống tinh thần và chính trị quốc gia. Các vị vua- thiền sư như Trần Thái Tông, Trần Thánh Tông và Trần Nhân Tông không chỉ trị quốc bằng đức và tài, mà còn kiến tạo một mô hình xã hội dựa trên trí tuệ và từ bi của đạo Phật (Nguyễn Lang, 1974/2020; Lê Mạnh Thát, 2006). Trong Khóa Hư Lục, Trần Thái Tông khẳng định: Tâm tức Phật, Phật tức tâm. Tâm lặng mà sáng, trí chiếu mà thường (Trần Thái Tông, 1972). Tư tưởng này biểu hiện nhận thức sâu sắc về bản thể con người, trong đó “tâm” vừa là cội nguồn giác ngộ, vừa là thực tại tu chứng. Việc “ngộ tâm” chính là con đường giải thoát, và “tu tại tâm” chính là sự hòa hợp giữa đời và đạo, giữa nội tâm và hành động. Tuệ Trung Thượng Sĩ, bậc thầy của Trần Nhân Tông tiếp nối tư tưởng ấy trong Ngữ Lục: Phàm tâm bình thì cảnh giới bình, tâm động thì muôn sự động (Tuệ Trung, 1999, tr. 38).
Câu nói này diễn tả bản lĩnh làm chủ tâm thức, nền tảng của bản lĩnh trí tuệ, khi con người biết trở về quan sát chính mình, điều phục tâm để an định giữa biến động. Kế thừa hai vị tiền nhân, Trần Nhân Tông đã đưa tư tưởng Phật giáo đời Trần lên đỉnh cao trong Cư Trần Lạc Đạo Phú. Đây là triết lý tự tại giữa đời, “hòa quang đồng trần” mà không bị trần cảnh làm ô nhiễm, biểu tượng cho trí tuệ, bản lĩnh và nhân cách Việt Nam. Phật giáo đời Trần vì thế không chỉ là tôn giáo cứu khổ, mà còn là triết lý nhân sinh hành động, khuyến khích con người phát triển trí tuệ, bản lĩnh và tinh thần phụng sự xã hội. Theo Lê Mạnh Thát (2006), Phật giáo thời Trần đã Việt hóa Phật giáo Ấn - Trung, biến đạo giải thoát thành đạo hành động, và thiền thành đạo trị quốc an dân. Từ đó, có thể khẳng định rằng Phật giáo đời Trần chính là nền tảng của bản lĩnh trí tuệ Việt Nam, nơi trí tuệ gắn liền với từ bi, tu hành gắn liền với nhập thế và giác ngộ gắn liền với phụng sự.
Bản lĩnh trí tuệ: sự hòa hợp giữa Trí tuệ, Từ bi và Hành động nhập thế
Trong triết lý Phật giáo, trí tuệ và từ bi là hai trụ cột của đạo hạnh, là đôi cánh nâng đỡ con người trên con đường giác ngộ. Tư tưởng Phật giáo đời Trần đặc biệt nhấn mạnh sự hòa hợp giữa trí và bi, xem đó là nền tảng kiến tạo đời sống an lạc, bền vững và là bản lĩnh tinh thần của con người Việt Nam. Trí tuệ là năng lực thấy biết như thật (như thị tri kiến), giúp con người hiểu rõ nhân duyên, phân biệt chân- vọng, thật- giả, trong khi đó, từ bi là năng lực cảm thông và thấu hiểu khổ đau của người khác, khơi dậy hành động vì lợi ích chung. Trong Đắc thú lâm tuyền thành đạo ca, Trần Nhân Tông khẳng định: Trí tuệ sáng soi muôn pháp giới/Từ bi trải rộng khắp nhân gian (Lê Mạnh Thát, 2006).
Hai phẩm chất này tương hỗ lẫn nhau: trí tuệ định hướng hành động đúng, còn từ bi tạo nên sức mạnh chuyển hóa. Thích Nhật Từ (2015) nhấn mạnh: Nếu chỉ có trí tuệ mà thiếu từ bi, con người dễ rơi vào duy lý lạnh lùng, ngược lại, từ bi mà thiếu trí tuệ dễ biến thành thiện chí mù quáng. Vì thế, bản lĩnh trí tuệ chính là sự cân bằng giữa hiểu biết và lòng nhân ái, giữa minh triết và hành động, là nền tảng của nhân cách khai phóng và tự chủ.
Khái niệm “bản lĩnh trí tuệ” có thể được hiểu là sự kết tinh giữa tuệ giác nội tâm và hành động tỉnh thức, được thể hiện rõ nét trong trước tác và hành trạng của Trần Thái Tông và Tuệ Trung Thượng Sĩ. Trong Khóa Hư Lục, Trần Thái Tông (1999) khẳng định rằng con người không cần tìm Phật bên ngoài, bởi Phật ở trong tâm mình. Đây là một hình thức của thiền hành động, nơi trí tuệ không chỉ là tri thức mà là cái thấy đúng đắn (chánh kiến) về bản chất vô thường, vô ngã và duyên khởi (Thích Thanh Từ, 2001).
Tuệ Trung Thượng Sĩ (1230- 1291) bậc thầy của Trần Nhân Tông tiếp nối tinh thần ấy trong Ngữ Lục: Phàm tâm bình thì cảnh giới bình; tâm động thì muôn sự động (Trần Thái Tông, 1999). Đây là tuyên ngôn về khả năng làm chủ tâm thức, cốt lõi của bản lĩnh trí tuệ. Người có bản lĩnh trí tuệ là người thấy rõ thật tướng của vạn pháp, không bị chi phối bởi vọng niệm, danh lợi hay thị phi. Trong nghĩa ấy, bản lĩnh không phải là sức mạnh đối kháng, mà là sức mạnh của hiểu biết và bình an của tâm bất biến giữa dòng đời vạn biến. Tinh thần đó được Trần Nhân Tông kế thừa và phát triển thành hệ thống tư tưởng Trúc Lâm Yên Tử, tiêu biểu qua Cư Trần Lạc Đạo Phú: Ở đời vui đạo hãy tùy duyên/ Đói đến thì ăn, mệt ngủ liền (Lê Mạnh Thát, 1999).
Câu thơ thể hiện triết lý sống thuận duyên, sống giữa đời mà vẫn vui với đạo, không bị chi phối bởi ngoại cảnh. Đó không chỉ là bài học thiền mà còn là hình mẫu của bản lĩnh trí tuệ Việt Nam: an trú giữa đời thường bằng trí tuệ, hành động bằng từ bi và phụng sự bằng tâm an nhiên.
Một trong những đặc trưng nổi bật của Phật giáo đời Trần là tư tưởng nhập thế hành đạo, thể hiện quan niệm “Phật tại thế gian”, tức giác ngộ không ở chỗ thoát ly, mà ở khả năng hiểu và sống đúng với bản chất của đời (Nguyễn Tài Thư, 1993). Khác với khuynh hướng ẩn tu của nhiều tông phái Trung Hoa cùng thời, Phật giáo Trúc Lâm chủ trương tu ngay trong cuộc sống, lấy phụng sự dân tộc, cứu dân độ thế làm con đường hành đạo tối thượng (Nguyễn Lang, 1973/2020). Tiêu biểu nhất là Phật hoàng Trần Nhân Tông (1258- 1308), vị vua hai lần lãnh đạo nhân dân kháng chiến chống Nguyên - Mông thắng lợi, sau đó từ bỏ ngai vàng lên Yên Tử tu hành, sáng lập Thiền phái Trúc Lâm Yên Tử. Tuy nhiên, con đường tu hành của ông không tách rời cuộc đời, mà chính là sự chuyển hóa cách nhìn để phụng sự nhân sinh. Theo Nguyễn Tài Thư (1993), hình mẫu con người Trần triều là con người có trí tuệ để nhận biết vô thường và duyên khởi, có từ bi để yêu thương và phụng sự, có bản lĩnh để an nhiên giữa nghịch cảnh.
Như vậy, tinh thần nhập thế trong Phật giáo đời Trần không chỉ là biểu hiện của trí tuệ và từ bi, mà còn là mẫu hình nhân cách Việt Nam, hướng đến tự chủ, hòa hợp và an lạc trong mọi hoàn cảnh. Tư tưởng này đã góp phần hình thành một bản sắc Phật giáo Việt Nam dung hợp, gắn bó mật thiết với dân tộc, coi phụng sự nhân sinh là con đường giác ngộ đích thực (Lê Mạnh Thát, 2005; Nguyễn Tài Thư, 1993).
Tiếp biến giá trị tư tưởng đời Trần trong kỷ nguyên số: định hướng cho thế hệ trẻ Việt Nam
Kỷ nguyên số là thời đại của “biển dữ thông tin” (Castells, 2009), nơi trí tuệ nhân tạo, mạng xã hội và dòng chảy thông tin vô tận khiến con người dễ đánh mất chính mình trong ảo ảnh của cái tôi và cảm xúc. Nếu như thời Trần, con người cần bản lĩnh để giữ nước, thì trong kỷ nguyên số hôm nay, giới trẻ cần bản lĩnh trí tuệ để giữ tâm mình. “Giặc trong tâm” tức tham, sân, si, ảo vọng và sự mất kết nối nội tâm chính là thử thách lớn nhất của con người thời đại mới.
Theo tinh thần Phật giáo đời Trần, bản lĩnh trí tuệ không chỉ là năng lực hiểu biết, mà còn là khả năng tỉnh thức, làm chủ cảm xúc và sống an nhiên giữa biến động. Đó là trí tuệ đi đôi với từ bi, là sức mạnh giúp con người “dừng lại để nhìn, để nghe, để thấu hiểu” (Thích Nhất Hạnh, 1998; Thích Nhật Từ, 2020). Tư tưởng “tự học - tự tu - tự ngộ” của Thiền phái Trúc Lâm có thể xem là hình mẫu sớm của giáo dục khai phóng Việt Nam, nhấn mạnh vai trò chủ động của con người trong việc khai mở tri thức và chuyển hóa nội tâm. Nguyễn Lang (1973) cho rằng, các thiền sư đời Trần luôn đề cao tinh thần “phản quán tự kỷ”, quay về soi chiếu chính mình để nhận ra bản tính sáng trong. Đây cũng chính là nguyên lý của giáo dục phát triển con người toàn diện: tri thức không chỉ truyền thụ từ bên ngoài, mà phải được khơi dậy từ nội tâm (Trần Văn Giáp, 1970). Giáo dục Phật giáo đời Trần không nhằm huấn luyện sự phục tùng tri thức, mà khuyến khích tư duy phản biện và tự tỉnh thức, giúp con người trả lời những câu hỏi căn bản của đời sống: “Tôi là ai? Tôi sống để làm gì?”.
Trong thời đại công nghệ, tinh thần ấy càng trở nên cấp thiết. Công nghệ có thể giúp con người biết nhiều, nhưng chỉ trí tuệ mới giúp con người hiểu sâu, thuật toán có thể dẫn lối thông tin, nhưng chỉ trái tim sáng suốt mới dẫn lối nhân cách. Điều này mở ra hướng phát triển mới cho giáo dục Việt Nam: lấy trí tuệ làm gốc, đạo đức làm nền, và hành động nhập thế làm phương tiện. Theo Nguyễn Tài Thư (1993), tinh thần nhập thế của Phật giáo đời Trần là sự hòa hợp giữa đạo và đời, giữa trí tuệ và hành động. Một nền giáo dục thấm nhuần tinh thần ấy sẽ nuôi dưỡng con người có trí tuệ, tâm từ bi, hành động, biết dấn thân phụng sự mà vẫn an trú trong tỉnh thức. Đây cũng chính là mô hình giáo dục tâm thức hiện đại, kết hợp giữa giáo dục khai phóng, trị liệu tâm lý và thiền học ứng dụng (Thích Nhất Hạnh, 1998; Thích Nhật Từ, 2020). Bởi lẽ, như Đức Phật dạy: Tự thắng mình là chiến công oanh liệt nhất, giữ tâm an trong kỷ nguyên số chính là một hình thức kháng chiến mới, kháng chiến với vô minh, tham dục và sự đánh mất bản thân. Do đó, bản lĩnh trí tuệ không chỉ là di sản tinh thần của Phật giáo đời Trần, mà còn là nguồn năng lượng tái sinh cho thế hệ trẻ Việt Nam, giúp họ bước đi giữa thời đại số bằng sự tự chủ, minh triết và lòng nhân ái. Khi biết đến “cư trần lạc đạo”, con người không còn sợ hãi trước biến động của thế giới, bởi trong mỗi người đều có một Yên Tử nội tâm, nơi an trú của trí tuệ, từ bi và bình an.
Từ ánh sáng tư tưởng Phật giáo đời Trần, tham luận đúc kết năm định hướng cốt lõi dành cho thế hệ trẻ Việt Nam trong kỷ nguyên số:
1. Học cách dừng lại để lắng nghe và thấu hiểu: Trong thế giới quay cuồng của xã hội hiện đại, người bản lĩnh không phải là người nói nhiều, mà là người biết im lặng đúng lúc. Dừng lại không phải trốn tránh, mà là hành động của trí tuệ để nhìn, để nghe, để hiểu.
2. Học cách nhìn sâu để thấy bản chất của sự vật: Trí tuệ không nằm ở bằng cấp, mà ở khả năng thấy rõ duyên khởi của hiện tượng. Khi hiểu sâu, con người tự nhiên hành động đúng, đó là tinh thần “kiến tánh thành Phật” của Thiền học Trúc Lâm.
3. Sống tử tế và yêu thương: Công nghệ giúp ta kết nối, nhưng chỉ lòng nhân ái mới giữ con người trong nhân tính. Hãy dùng công nghệ để lan tỏa điều thiện, thay vì đánh mất mình trong ảo vọng.
4. Làm chủ cảm xúc: Tuệ Trung Thượng Sĩ từng dạy: “Phàm tâm bình thì cảnh giới bình; tâm động thì muôn sự động” (Ngữ lục, dẫn theo Lê Mạnh Thát, 2005). Làm chủ cảm xúc là biểu hiện cao nhất của bản lĩnh trí tuệ, bởi khi tâm an, con người không bị cuốn trôi bởi ngoại cảnh.
5. Giữ tinh thần “Cư trần lạc đạo”: Sống giữa đời mà vẫn vui với đạo, đó là tinh thần cốt lõi của Thiền phái Trúc Lâm. Trong học tập, sáng tạo hay phụng sự xã hội, con người cần giữ được nụ cười, sự bình an và lòng hướng thiện. Đây chính là cách đưa thiền vào đời sống, để mỗi hành động đều mang ý nghĩa tỉnh thức.
Kết luận
Phật giáo đời Trần đã để lại cho dân tộc Việt Nam một di sản tinh thần vô giá: bản lĩnh trí tuệ, được kết tinh từ trí tuệ - từ bi - hành động nhập thế. Từ tư tưởng “Phật tại tâm”, “tùy duyên bất biến” đến “cư trần lạc đạo”, các thiền sư Trúc Lâm đã kiến tạo mẫu hình con người Việt Nam sáng suốt, nhân ái và an nhiên giữa cuộc đời.
Trong kỷ nguyên số, khi con người đối diện với “giặc trong tâm” (tham, sân, si và ảo vọng), bản lĩnh trí tuệ định hướng thế hệ trẻ giữ tâm sáng giữa biến động, và “Cư trần lạc đạo” không chỉ là thiền ca, mà là triết lý sống tỉnh thức: biết dừng lại, nhìn sâu, yêu thương và sống tử tế giữa đời thường.
Bài học lớn từ tinh thần nhập thế đời Trần là: Trí tuệ phải đi đôi với từ bi, hiểu biết phải gắn liền với hành động thiện. Khi con người biết quay về soi chiếu chính mình, giữ lòng nhân và tâm an giữa thế giới ảo, họ đang tiếp nối ánh sáng Trúc Lâm trong thế kỷ XXI. Bản lĩnh trí tuệ Phật giáo đời Trần vì thế không chỉ là di sản của quá khứ, mà là nguồn minh triết cho tương lai, giúp con người Việt Nam hôm nay chiến thắng chính mình, sống tỉnh thức, tự do và hạnh phúc giữa đời thường.
Tài liệu tham khảo
- Trần Văn Giáp. (1970). Tìm hiểu kho sách Hán Nôm. NXB Khoa học xã hội. Hà Nội
- Thích Nhất Hạnh. (1998). An lạc từng bước chân. Nxb Lá Bối. TP Hồ Chí Minh
- Nguyễn Lang. (1973/2020). Việt Nam Phật giáo sử luận (Tập 2). Nxb Văn Học.
- Trần Thái Tông. (1972). Khóa Hư Lục. Nxb Khuông Việt. Hà Nội
- Lê Mạnh Thát. (2005). Lịch sử Phật giáo Việt Nam (Tập 2). Nxb Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh.
- Lê Mạnh Thát. (2006). Toàn tập Trần Nhân Tông. Nxb Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh. Tp Hồ Chí Minh
- Nguyễn Tài Thư (Chủ biên). (1993). Lịch sử tư tưởng Việt Nam (Tập 1). Hà Nội: NXB Khoa học Xã hội. Hà Nội
- Thích Nhật Từ. (2015). Đạo Phật với tuổi trẻ. Nxb Hồng Đức. TP Hồ Chí Minh
- Thích Nhật Từ. (2020). Tuổi trẻ: Đạo Phật và cuộc sống hiện đại. Nxb Hồng Đức. TP Hồ Chí Minh
- Thích Thanh Từ. (2001). Thiền tông Việt Nam cuối thế kỷ XIII - đầu XIV. Nxb TP. Hồ Chí Minh.
- Manuel Castells, M. (2009). The Rise of the Network Society (2nd ed.). Wiley-Blackwell.
- Turkle, S. (2017). Reclaiming Conversation: The Power of Talk in a Digital Age. Penguin Books.
Trần Thị Mai Hương - Trần Đình Thiết
NCS Viện Trần Nhân Tông- Đại học Quốc gia Hà Nội



